Có 2 kết quả:

宠擅专房 chǒng shàn zhuān fáng ㄔㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄨㄢ ㄈㄤˊ寵擅專房 chǒng shàn zhuān fáng ㄔㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄨㄢ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an especially favored concubine (idiom)

Từ điển Trung-Anh

an especially favored concubine (idiom)